Characters remaining: 500/500
Translation

bùng nổ

Academic
Friendly

Từ "bùng nổ" trong tiếng Việt có nghĩaphát sinh ra, bùng lên hoặc nổ ra một cách đột ngột, thường liên quan đến cảm xúc, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều xảy ra một cách mạnh mẽ, bất ngờ sức ảnh hưởng lớn.

1. Cách sử dụng cơ bản
  • Bùng nổ chiến tranh: Khi một cuộc chiến tranh bắt đầu một cách đột ngột dữ dội. dụ: "Tình hình chính trị căng thẳng đã dẫn đến việc bùng nổ chiến tranh giữa hai quốc gia."
  • Bùng nổ cảm xúc: Khi cảm xúc của ai đó trở nên rất mạnh mẽ, có thể vui mừng hoặc tức giận. dụ: "Khi nghe tin thắng trận, niềm vui trong lòng anh ấy bùng nổ."
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Bùng nổ ý tưởng: Sự phát sinh ra nhiều ý tưởng mới một cách đột ngột, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận hoặc sáng tạo. dụ: "Trong buổi họp sáng tạo, nhiều ý tưởng bùng nổ được mọi người đón nhận nồng nhiệt."
  • Bùng nổ dân số: Khi số lượng dân cư tăng nhanh một cách đột ngột. dụ: "Thành phố đã trải qua một cuộc bùng nổ dân số trong những năm gần đây."
3. Phân biệt các biến thể
  • Bùng nổ (động từ): Như đã giải thíchtrên.
  • Bùng nổ (tính từ): Có thể dùng như một tính từ để mô tả các sự kiện, dụ: "cuộc khủng hoảng bùng nổ".
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nổ ra: Cũng có nghĩabắt đầu một cách đột ngột, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh về sự kiện hoặc xung đột cụ thể. dụ: "Cuộc biểu tình nổ ra khi người dân không hài lòng với chính quyền."
  • Bùng phát: Thường được dùng cho các hiện tượng tự nhiên hoặc bệnh tật. dụ: "Dịch bệnh đã bùng phát tại nhiều khu vực."
  • Bùng lên: Gần giống với "bùng nổ", nhưng thường mang nghĩa từ từ, không quá mạnh mẽ. dụ: "Ngọn lửa bùng lên từ một mảnh vải cháy."
5.
  1. đgt. Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.

Comments and discussion on the word "bùng nổ"